BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ TRONG TTYT HUYỆN Ý YÊN NĂM 2024

TT Mã nội bộ Tên tại BV mã theo TT43-50 Tên theo TT43-50 Phân tuyến Phân loại PTTT Mã tương đương Giá cho NB có BHYT Giá cho NB không có BHYT Giá dịch vụ vụ theo yêu cầu tổng số DVKT đã thực hiện TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT
1 141,898 Khám Mắt 31,707 Khám mắt III 141,898 30.5 30.5 4.652 4.652
2 141,898 Khám Mắt 31,707 Khám mắt III 141,898 30.5 30.5 136 136
3 101,898 Khám Ngoại III 101,898 30.5 30.5 7.052 7.052
4 101,898 Khám Ngoại III 101,898 30.5 30.5 1.039 1.039
5 31,898 Khám Nhi III 31,898 30.5 30.5 2.022 2.022
6 31,898 Khám Nhi III 31,898 30.5 30.5 767 767
7 21,898 Khám Nội III 21,898 30.5 30.5 34.251 34.251
8 21,898 Khám Nội III 21,898 30.5 30.5 3.192 3.192
9 71,898 Khám Nội tiết III 71,898 30.5 30.5 26.257 26.257
10 71,898 Khám Nội tiết III 71,898 30.5 30.5 28 28
11 131,898 Khám Phụ sản III 131,898 30.5 30.5 2.848 2.848
12 131,898 Khám Phụ sản III 131,898 30.5 30.5 1.809 1.809
13 161,898 Khám Răng hàm mặt III 161,898 30.5 30.5 1.242 1.242
14 161,898 Khám Răng hàm mặt III 161,898 30.5 30.5 14 14
15 151,898 Khám Tai mũi họng III 151,898 30.5 30.5 3.51 3.51
16 151,898 Khám Tai mũi họng III 151,898 30.5 30.5 62 62
17 81,898 Khám YHCT III 81,898 30.5 30.5 79 79
18 81,898 Khám YHCT III 81,898 30.5 30.5 1.345 1.345
19 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu III K02.1907 282 282 186 186
20 K18.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nhi III K18.1907 282 282 1 1
21 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp III K19.1933 198.3 198.3 37 37
22 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản III K27.1933 198.3 198.3 955 955
23 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp III K19.1939 175.6 175.6 3.163 3.163
24 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản III K27.1939 175.6 175.6 820 820
25 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu III K02.1912 171.1 171.1 7.824 7.824
26 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi III K18.1912 85.55 85.55 12 12
27 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi III K18.1912 171.1 171.1 4.267 4.267
28 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm III K11.1912 171.1 171.1 9.375 9.375
29 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt III K30.1918 74.55 74.55 109 109
30 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt III K30.1918 149.1 149.1 781 781
31 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp III K19.1918 149.1 149.1 4.545 4.545
32 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản III K27.1918 149.1 149.1 5.117 5.117
33 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt III K29.1918 74.55 74.55 8 8
34 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt III K29.1918 149.1 149.1 58 58
35 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng III K28.1918 74.55 74.55 51 51
36 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng III K28.1918 149.1 149.1 565 565
37 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp III K03.1918 149.1 149.1 10.641 10.641
38 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền III K16.1924 60.55 60.55 49 49
39 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền III K16.1924 121.1 121.1 16.9 16.9
40 240,117 HBsAg test nhanh 24,117 HBsAg test nhanh III 2,401,171,646 53.6 53.6 7 7
41 240,180 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 24,180 HIV đo tải lượng hệ thống tự động III 24.0180.1662.K01924 942 942 57 57
42 220,142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) III 2,201,421,304 23.1 23.1 25 25
43 220,001 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động III 2,200,011,352 63.5 63.5 2.106 2.106
44 220,005 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động III 2,200,051,354 40.4 40.4 23 23
45 220,005 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động III 2,200,051,354 40.4 40.4 2.091 2.091
46 230,206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23,206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) III 2,302,061,596 27.4 27.4 27.937 27.937
47 220,120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22,120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) III 2,201,201,370 40.4 40.4 18.382 18.382
48 240,001 Vi khuẩn nhuộm soi 24.1 Vi khuẩn nhuộm soi III 2,400,011,714 68 68 585 585
49 220,152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 22,152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công III 2,201,521,609 56 56 2 2
50 10,281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 1,281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) III 102,811,510 15.2 15.2 2.196 2.196
51 230,019 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] III 2,300,191,493 21.5 21.5 14.591 14.591
52 230,020 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] III 2,300,201,493 21.5 21.5 14.605 14.605
53 230,010 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] III 2,300,101,494 21.5 21.5 153 153
54 230,003 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] III 2,300,031,494 21.5 21.5 594 594
55 230,027 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] III 2,300,271,493 21.5 21.5 348 348
56 230,025 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] III 2,300,251,493 21.5 21.5 302 302
57 230,044 Định lượng CK-MB mass [Máu] 23.44 Định lượng CK-MB mass [Máu] III 2,300,441,478 37.7 37.7 407 407
58 230,041 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) III 2,300,411,506 26.9 26.9 15.231 15.231
59 230,051 Định lượng Creatinin (máu) 23.51 Định lượng Creatinin (máu) III 2,300,511,494 21.5 21.5 14.517 14.517
60 230,069 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] III 2,300,691,561 64.6 64.6 249 249
61 220,011 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 22.11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động III 2,200,111,254 56.5 56.5 120 120
62 230,075 Định lượng Glucose [Máu] 23.75 Định lượng Glucose [Máu] III 2,300,751,494 21.5 21.5 34.546 34.546
63 230,083 Định lượng HbA1c [Máu] 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] III 2,300,831,523 101 101 3.893 3.893
64 230,147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23,147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] III 2,301,471,561 64.6 64.6 249 249
65 230,162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23,162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] III 2,301,621,570 59.2 59.2 246 246
66 230,158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23,158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] III 2,301,581,506 26.9 26.9 15.314 15.314
67 230,166 Định lượng Urê máu [Máu] 23,166 Định lượng Urê máu [Máu] III 2,301,661,494 21.5 21.5 12.333 12.333
68 220,280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22,280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) III 2,202,801,269 39.1 39.1 1.425 1.425
69 180,072 Chụp Xquang Blondeau III 1,800,720,028 65.4 65.4 216 216
70 180,073 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz III 1,800,730,028 65.4 65.4 25 25
71 180,125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18,125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng III 1,801,250,028 65.4 65.4 269 269
72 180,096 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng III 1,800,960,028 65.4 65.4 7 7
73 180,089 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 III 1,800,890,028 65.4 65.4 1 1
74 180,087 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên III 1,800,870,028 65.4 65.4 4 4
75 180,086 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng III 1,800,860,028 65.4 65.4 1.398 1.398
76 180,090 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch III 1,800,900,028 65.4 65.4 11 11
77 180,091 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng III 1,800,910,028 65.4 65.4 1.931 1.931
78 180,074 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên III 1,800,740,028 65.4 65.4 15 15
79 180,098 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng III 1,800,980,028 65.4 65.4 185 185
80 180,112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18,112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch III 1,801,120,028 65.4 65.4 916 916
81 180,104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18,104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch III 1,801,040,028 65.4 65.4 281 281
82 180,080 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm III 1,800,800,028 65.4 65.4 3 3
83 180,122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18,122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch III 1,801,220,028 65.4 65.4 2 2
84 180,120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18,120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên III 1,801,200,028 65.4 65.4 36 36
85 180,119 Chụp Xquang ngực thẳng 18,119 Chụp Xquang ngực thẳng III 1,801,190,028 65.4 65.4 5.859 5.859
86 180,067 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng III 1,800,670,029 97.2 97.2 48 48
87 180,067 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng III 1,800,670,028 65.4 65.4 23 23
88 180,067 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng III 1,800,670,029 97.2 97.2 81 81
89 180,108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18,108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch III 1,801,080,028 65.4 65.4 473 473
90 180,116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18,116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch III 1,801,160,028 65.4 65.4 576 576
91 180,113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18,113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè III 1,801,130,028 65.4 65.4 10 10
92 180,102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18,102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng III 1,801,020,028 65.4 65.4 389 389
93 180,103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18,103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng III 1,801,030,028 65.4 65.4 53 53
94 180,114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18,114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng III 1,801,140,028 65.4 65.4 130 130
95 180,106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18,106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng III 1,801,060,028 65.4 65.4 207 207
96 180,115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18,115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch III 1,801,150,028 65.4 65.4 190 190
97 180,107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18,107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch III 1,801,070,028 65.4 65.4 211 211
98 180,117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18,117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng III 1,801,170,028 65.4 65.4 76 76
99 180,099 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch III 1,800,990,028 65.4 65.4 31 31
100 180,111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18,111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng III 1,801,110,028 65.4 65.4 61 61