BẢNG GIÁ DANH MỤC THUỐC DÙNG ĐIỀU TRỊ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ NĂM 2024

DANH MỤC THUỐC DÙNG ĐIỀU TRỊ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ NĂM 2024
Đơn vị tính: VNĐ
TT Tên hoạt chất Mã ATC Mã nội bộ Tên biệt dược Số ĐK Nơi SX Nồng dộ Đơn vị Đường dùng Đơn giá
1 Bisoprolon 444.1.158 A.T Bisoprolol 2.5 VD-25625-16 Việt Nam 2.5mg Viên Uống 157
2 Acetyl leucin 40,685 Vintanil Việt Nam 500mg Ống Tiêm VD-28144-17 12.595
3 Tranexamic acid 40,685 Acid tranexamic Việt Nam 250mg Ống Tiêm VD-31286-18 2.12
4 Tenofovir + lamivudin + dolutegravir 40,685 Acriptega H30 India 650mg Viên Uống VN3-241-19 4.645
5 Adrenalin 40,685 Adrenalin 1mg/1ml – vinh phuc Việt Nam 1mg Ống Tiêm VD-27151-17 1.445
6 Methyldopa 40,685 Agidopa 250mg Việt Nam 250mg Viên Uống VD-30201-18 546
7 Furosemid 40,685 Agifuros 20mg Việt Nam 20mg Viên Uống VD-33370-19 250
8 Alfuzosin 40,685 Alanboss XL 10 Việt Nam 10mg Viên Uống VD-34894-20 6.888
9 Alverin (citrat) 40,685 Alverin 40mg Việt Nam 40mg Viên Uống VD-28144-17 130
10 Ampicilin+Sulbactam 40,685 Ama power Romani 1200mg Lọ Tiêm VN-19857-16 62
11 Ambroxol 40,685 Ambroxol 30mg/5mlx5ml Việt Nam 30mg Ống Uống VD-32309-19 3.996
12 Perindopril + amlodipin 40,685 Amlessa 4mg/10mg Slovenia 4+10mg Viên Uống VN-22311-19 5.68
13 Amoxicilin 40,685 Moxacin Việt Nam 500mg Viên Uống VD-14845-11 1.21
14 Amoxicilin 40,685 Amoxicillin – 250mg Việt Nam 250mg Viên Uống VD-18611-13 620
15 Amoxicilin 40,685 Amoxividi 250mg Việt Nam 250mg Viên Uống VD-28113-17 483
16 Lactobacillus acidophilus 40,685 Andonbio (Lactobacillus Acidophilus 75mg) Việt Nam 75mg Viên Uống VD-20517-14 1.28
17 Allopurinol 40,685 Angut 300 Việt Nam 300mg Viên Uống VD-26593-17 580
18 Spiramycin + metronidazol 40,685 Antirova plus Việt Nam 1000UI+75mg Viên Uống VD-25640-16 702
19 Acetylsalicylic acid 40,685 Aspirin 100 ( hộp 12 gói) Việt Nam 100mg Viên Uống VD-32920-19 1.45
20 Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol 40,685 AtiGlucinol inj 4ml Việt Nam 200mg Ống Tiêm VD-25642-16 27.825
21 Omeprazol 40,685 Atimezon inj Việt Nam 40mg Lọ Tiêm VD-24136-16 8.055
22 Salbutamol (sulfat) 40,685 Atisalbu 2mg/5ml Việt Nam 2mg Ống Tiêm VD-25647-16 3.39
23 Atorvastatin 40,685 Atorvastatin – TP 10mg Việt Nam 10mg Viên Uống VD-25689-16 1.7
24 Atorvastatin 40,685 Atorvastatin (Atoris 10mg) 10mg Slovenia 10mg Viên Uống VN-18272-14 1.43
25 Atropin sulfat 40,685 Atropin sulfat 0.25mg/1ml – Hải Dương Việt Nam 0,25mg Ống Tiêm VD-24376-16 450
26 Amoxicilin 40,685 Aumoxtine 500 Việt Nam 500mg Viên Uống VD-31999-19 451
27 Ampicilin + Sulbactam 40,685 Auropennz 1,5g – Aurobindo – India india 1500mg Lọ Tiêm VN-17643-14 33.8
28 “Tenofovir disoprosil fumarat 40,685 Avonza H30 Việt Nam 300+300+400mg Viên Uống VN3-73-18 5.192
29 300mg; Lamivudin 300mg; 40,685 Axuka 1000mg+200mg Romani 1200mg Lọ Tiêm VN-20700-17 39
30 Efavirenz 400mg” 40,685 Bacillus subtills (Biosubtyl-II) 250mg Việt Nam 250mg Gói Uống QLSP-856-15 1.374
31 Amoxicilin + Acid clavulanic 40,685 Bài thạch Vinalpant Việt Nam 250mg Viên Uống VD-31858-19 385
32 Bacillus subtilis 40,685 Beatil 4mg/5mg Hungari 4+5mg Viên Uống VN-20510-17 5.68
33 Kim tiền thảo 40,685 Betahistine 16 Việt Nam 16mg Viên Uống VD-22365-15 1.1
34 Perindopril + amlodipin 40,685 Biofil 10ml Việt Nam 10ml Ống Uống VD-22274-15 2.5
35 Betahistin 40,685 Bioflora 100mg Việt Nam 100mg Gói Uống VN-16392-13 5.5
36 Men bia ép tinh chế 40,685 Biracin E H/1 Việt Nam 0.30% Lọ Nhỏ Mắt VD-23135-15 2.94
37 Saccharomyces boulardii 40,685 Bisoplus HCT 5mg +12,5mg Việt Nam 5+12,5mg Viên Uống VD-18530-13 2.4
38 Tobramycin 40,685 Bisostad 5 Việt Nam 5mg Viên Uống VD-23337-15 920
39 Bisoprolol + hydroclorothiazid 40,685 Bivitanpo 100 Việt Nam 100mg Viên Uống VD-31444-19 4.2
40 Bisoprolol 40,685 Bổ gan P/H Việt Nam 125mg+100mg+25mg Viên Uống VD-24998-16 600
41 Losartan 40,685 Bổ huyết ích não Việt Nam 250mg Viên Uống VD-29530-18 1.45
42 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử 40,685 Boganic Forte Việt Nam 250mg Viên Uống VD-19791-13 1.8
43 Đương quy, Bạch quả 40,685 Bucarvin (Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml) Pháp 20mg Ống Tiêm VD-17042-12 18.5
44 Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm 40,685 Bupivacain WPW Spinal Heavy 0.5%4ml Pháp 20mg Ống Tiêm VN-20879-17 37.59
45 Bupivacain hydroclorid 40,685 Bupivacaine Aguettant 5mg/ml x 20ml Pháp 20mg Ống Tiêm VN-19692-16 46
46 Calci clorid 40,685 Calci clorid 500mg/5ml Việt Nam 500mg Ống Tiêm VD-25784-16 882
47 Captopril+ hydroclorothiazid 40,685 Captohasan Comp 25/12.5 Việt Nam 25+12,5mg Viên Uống VD-28537-17 673
48 Carbocistein 40,685 Carbocistein (Zipicar) 500mg Việt Nam 500mg Viên Uống VN-16535-13 1.832
49 Cefadroxil 40,685 Cefadroxit (Fabadroxil 500) 500mg Việt Nam 500mg Viên Uống VD-29853-18 1.92
50 Cefalexin 40,685 Cefalexin PMP 500 Việt Nam 500mg Viên Uống VD-24958-16 1.239
51 Cefamandol 40,685 Cefamandol 1g Việt Nam 1g Lọ Tiêm VD-31706-19 63
52 Cefazolin 40,685 Cefazolin (Zolifast 1000 )1g Việt Nam 1g Lọ Tiêm VD-23021-15 17.3
53 Cefazolin 40,685 Cefazoline Panpharma 1g Việt Nam 1g Lọ Tiêm VN-20932-18 2.5
54 Cefixim 40,685 Cefimbrano 100 Việt Nam 100mg Gói Uống VD-24308-16 1.008
55 Cefixim 40,685 Cefixime 100mg Việt Nam 100mg Gói Uống VD-32524-19 982
56 Cefotaxime 40,685 Cefotaxim (Bio-Taksym) 1g – Polpharma Balan 1g Lọ Tiêm VN-14769-12 21.7
57 Cefoxitin 40,685 Cefoxitin normon 1g Pháp 1g Lọ Tiêm VN-21400-18 129
58 Ceftizoxim 40,685 Ceftizoxim (Zoximcef 1g) Việt Nam 1g Lọ Tiêm VD-29359-18 64
59 Celecoxib 40,685 Celosti 200mg Việt Nam 200mg Viên Uống VD-25557-16 1.68
60 Cephalexin 40,685 Cephalexin 500mg Việt Nam 500mg Viên Uống VN-17511-13 3.6
61 Atorvastatin 40,685 Cheklip 20 india 20mg Viên Uống VN-14510-12 405
62 “Actiso, Cao mật lợn khô, 40,685 Chorlatcyn 125mg +….+ 25mg Việt Nam 125+25mg Viên Uống GC-269-17 2.499
63 Tỏi, Than hoạt tính” 40,685 Cifga v/10 Việt Nam 500mg Viên Uống VD-20549-14 590
64 Ciprofloxacin 40,685 Clarithromycin stada 500mg Việt Nam 500mg Viên Uống VD-26559-17 5.5
65 Clarithromycin 40,685 CLarithromycin Stella 500mg Việt Nam 500mg Viên Uống VD-26559-17 5.5
66 Clarithromycin 40,685 Clophenniramin 4mg Việt Nam 4mg Viên Uống
67 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 40,685 Clopidmeyer Việt Nam 500+2mg Viên Uống VD-32583-19 2.3
68 Paracetamol + methocarbamol 40,685 Clorpheniramin maleat 4mg Việt Nam 4mg Viên Uống VD-10593-10 25
69 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 40,685 Colchicine 1mg Việt Nam 1mg Viên Uống VD-22172-15 218
70 Colchicine 40,685 Coldko 500mg+…+10mg Việt Nam 500+10mg Viên Uống VD-22731-15 2.85
71 Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan 40,685 Cordaflex (Nifedipin 20mg) hungari Hungari 20mg Viên Uống VN-14666-12 1.2
72 Vitamin B1 + B6 + B12 40,685 Cosyndo B (VTM B1 175mg + VTM B6 175mg + VTM B12 125mcg) Việt Nam “175 mg+175 mg 0 0 140000 0
73 +125 mcg” Viên Uống VD-17809-12 1150 140000 Viên Uống VD-23965-15 449
74 Sulfamethoxazol + trimethoprim 40,685 Cotrimoxazole 400/80 Việt Nam 480mg Viên Uống VD-23965-15 450
75 Sulfamethoxazol + trimethoprim 40,685 Cotrimstada 400mg +80mg Stada Việt Nam 480mg Viên Uống VN-18353-14 6.499
76 Perindopril + indapamid 40,685 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Pháp 5+1,25mg Viên Uống VN-17087-13 5.65
77 Perindopril 40,685 Coversyl tab 5mg Pháp 5mg Lọ Tiêm VN-21439-18 28
78 Methylprednisolon 40,685 Creao inj Hàn Quốc 40mg Viên Uống VD-28621-17 3
79 Cao khô trinh nữ hoàng cung 40,685 Crila Việt Nam 250mg Ống Tiêm VD-28621-18 880
80 Dexamethason 40,685 Dexamethason Việt Nam 4mg Ống Tiêm VD-28621-20 11.8
81 Aminophylin 40,685 Diaphylline Hungari 4,8mg Ống Tiêm VD-25308-16 7.2
82 Diazepam 40,685 Diazepam Đức 10mg Viên Uống VD-24311-16 240
83 Diazepam 40,685 Diazepam 5mg Việt Nam 5mg Lọ Nhỏ Mắt VD-24311-17 25
84 Dicain 40,685 Dicain 1% 10ml Việt Nam 1% Ống Tiêm VD-24311-19 16
85 Digoxin 40,685 Digoxin – BFS 1ml Việt Nam 0,5mg Ống Tiêm VD-31618-19 16
86 Digoxin 40,685 Digoxin – BFS 1ml Việt Nam 0,5mg Ống Tiêm VN-21737-19 24.5
87 Digoxin 40,685 Digoxin/Anfarm 0.5mg/2ml Hylạp 0,5mg Ống Tiêm VN-21737-20 480
88 Diphenhydramin 40,685 Dimedrol (Diphenhydramin HCL 10mg/ml Việt Nam 10mg Ống Tiêm VD-24899-16 480
89 Diphenhydramin 40,685 Dimedrol 10mg/ml VN Việt Nam 10mg Viên Uống VD-21846-14 273
90 Levothyroxin (muối natri) 40,685 Disthyrox (Levothyroxin 100mcg) Việt Nam 10mg Viên Uống VD-21846-15 3
91 Indapamid 40,685 Diuresin SR 1.5mg Poland 1,5mg Viên Uống VD-21846-16 5.25
92 Bacillus subtilis 40,685 Domuvar Việt Nam 2*10^9CFU/5ml Viên Uống VD-21846-17 2.49
93 Cefradin 40,685 Doncef 500mg Việt Nam 500mg Viên Uống VD-21846-18 1.45
94 Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) 40,685 Donox 20mg Việt Nam 20mg Viên Uống VD-21846-20 945
95 Drotaverin clohydrat 40,685 Drotusc Forte (Drotaverin 80mg) Việt Nam 80mg Ống Tiêm VD-21846-22 52.5
96 Ephedrin (hydroclorid) 40,685 Ephedrine Augestan 30mg – Pháp Pháp 30mg Ống Tiêm VN-14503-12 125
97 Erythropoietin 40,685 Epokine Prefilled Injection 2000U nits/0,5ml Hàn Quốc 2000UI Ống Tiêm VN-14503-13 220
98 Erythropoietin 40,685 Erythropoietin beta (Betahema) 2000 IU/1ml Argentina 2000UI Viên Uống VD-28235-17 9.891
99 Levofloxacin 40,685 Eyexacin Việt Nam 3% Viên Uống VD-28235-19 630
100 Sắt fumarat + acid folic 40,685 Femancia (Sắt Fumarat 305mg + Acid Folic 350mcg) Việt Nam 305mg+ 350mcg Ống Tiêm VD-28235-20 11.8