TT |
Mã nội bộ |
Tên tại BV |
mã theo TT43-50 |
Tên theo TT43-50 |
Phân tuyến |
Phân loại PTTT |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
Giá dịch vụ vụ theo yêu cầu |
tổng số DVKT đã thực hiện |
TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT |
1 |
141,898 |
Khám Mắt |
31,707 |
Khám mắt |
III |
|
141,898 |
30.5 |
30.5 |
|
4.652 |
4.652 |
2 |
141,898 |
Khám Mắt |
31,707 |
Khám mắt |
III |
|
141,898 |
30.5 |
30.5 |
|
136 |
136 |
3 |
101,898 |
Khám Ngoại |
|
|
III |
|
101,898 |
30.5 |
30.5 |
|
7.052 |
7.052 |
4 |
101,898 |
Khám Ngoại |
|
|
III |
|
101,898 |
30.5 |
30.5 |
|
1.039 |
1.039 |
5 |
31,898 |
Khám Nhi |
|
|
III |
|
31,898 |
30.5 |
30.5 |
|
2.022 |
2.022 |
6 |
31,898 |
Khám Nhi |
|
|
III |
|
31,898 |
30.5 |
30.5 |
|
767 |
767 |
7 |
21,898 |
Khám Nội |
|
|
III |
|
21,898 |
30.5 |
30.5 |
|
34.251 |
34.251 |
8 |
21,898 |
Khám Nội |
|
|
III |
|
21,898 |
30.5 |
30.5 |
|
3.192 |
3.192 |
9 |
71,898 |
Khám Nội tiết |
|
|
III |
|
71,898 |
30.5 |
30.5 |
|
26.257 |
26.257 |
10 |
71,898 |
Khám Nội tiết |
|
|
III |
|
71,898 |
30.5 |
30.5 |
|
28 |
28 |
11 |
131,898 |
Khám Phụ sản |
|
|
III |
|
131,898 |
30.5 |
30.5 |
|
2.848 |
2.848 |
12 |
131,898 |
Khám Phụ sản |
|
|
III |
|
131,898 |
30.5 |
30.5 |
|
1.809 |
1.809 |
13 |
161,898 |
Khám Răng hàm mặt |
|
|
III |
|
161,898 |
30.5 |
30.5 |
|
1.242 |
1.242 |
14 |
161,898 |
Khám Răng hàm mặt |
|
|
III |
|
161,898 |
30.5 |
30.5 |
|
14 |
14 |
15 |
151,898 |
Khám Tai mũi họng |
|
|
III |
|
151,898 |
30.5 |
30.5 |
|
3.51 |
3.51 |
16 |
151,898 |
Khám Tai mũi họng |
|
|
III |
|
151,898 |
30.5 |
30.5 |
|
62 |
62 |
17 |
81,898 |
Khám YHCT |
|
|
III |
|
81,898 |
30.5 |
30.5 |
|
79 |
79 |
18 |
81,898 |
Khám YHCT |
|
|
III |
|
81,898 |
30.5 |
30.5 |
|
1.345 |
1.345 |
19 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
III |
|
K02.1907 |
282 |
282 |
|
186 |
186 |
20 |
K18.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nhi |
|
|
III |
|
K18.1907 |
282 |
282 |
|
1 |
1 |
21 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
III |
|
K19.1933 |
198.3 |
198.3 |
|
37 |
37 |
22 |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
|
|
III |
|
K27.1933 |
198.3 |
198.3 |
|
955 |
955 |
23 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
III |
|
K19.1939 |
175.6 |
175.6 |
|
3.163 |
3.163 |
24 |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
|
|
III |
|
K27.1939 |
175.6 |
175.6 |
|
820 |
820 |
25 |
K02.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
III |
|
K02.1912 |
171.1 |
171.1 |
|
7.824 |
7.824 |
26 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi |
|
|
III |
|
K18.1912 |
85.55 |
85.55 |
|
12 |
12 |
27 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi |
|
|
III |
|
K18.1912 |
171.1 |
171.1 |
|
4.267 |
4.267 |
28 |
K11.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm |
|
|
III |
|
K11.1912 |
171.1 |
171.1 |
|
9.375 |
9.375 |
29 |
K30.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt |
|
|
III |
|
K30.1918 |
74.55 |
74.55 |
|
109 |
109 |
30 |
K30.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt |
|
|
III |
|
K30.1918 |
149.1 |
149.1 |
|
781 |
781 |
31 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
III |
|
K19.1918 |
149.1 |
149.1 |
|
4.545 |
4.545 |
32 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
|
|
III |
|
K27.1918 |
149.1 |
149.1 |
|
5.117 |
5.117 |
33 |
K29.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
|
|
III |
|
K29.1918 |
74.55 |
74.55 |
|
8 |
8 |
34 |
K29.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
|
|
III |
|
K29.1918 |
149.1 |
149.1 |
|
58 |
58 |
35 |
K28.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng |
|
|
III |
|
K28.1918 |
74.55 |
74.55 |
|
51 |
51 |
36 |
K28.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng |
|
|
III |
|
K28.1918 |
149.1 |
149.1 |
|
565 |
565 |
37 |
K03.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp |
|
|
III |
|
K03.1918 |
149.1 |
149.1 |
|
10.641 |
10.641 |
38 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
|
|
III |
|
K16.1924 |
60.55 |
60.55 |
|
49 |
49 |
39 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
|
|
III |
|
K16.1924 |
121.1 |
121.1 |
|
16.9 |
16.9 |
40 |
240,117 |
HBsAg test nhanh |
24,117 |
HBsAg test nhanh |
III |
|
2,401,171,646 |
53.6 |
53.6 |
|
7 |
7 |
41 |
240,180 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
24,180 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
III |
|
24.0180.1662.K01924 |
942 |
942 |
|
57 |
57 |
42 |
220,142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
III |
|
2,201,421,304 |
23.1 |
23.1 |
|
25 |
25 |
43 |
220,001 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
|
III |
|
2,200,011,352 |
63.5 |
63.5 |
|
2.106 |
2.106 |
44 |
220,005 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
III |
|
2,200,051,354 |
40.4 |
40.4 |
|
23 |
23 |
45 |
220,005 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
III |
|
2,200,051,354 |
40.4 |
40.4 |
|
2.091 |
2.091 |
46 |
230,206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23,206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
III |
|
2,302,061,596 |
27.4 |
27.4 |
|
27.937 |
27.937 |
47 |
220,120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22,120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
III |
|
2,201,201,370 |
40.4 |
40.4 |
|
18.382 |
18.382 |
48 |
240,001 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
III |
|
2,400,011,714 |
68 |
68 |
|
585 |
585 |
49 |
220,152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
22,152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
III |
|
2,201,521,609 |
56 |
56 |
|
2 |
2 |
50 |
10,281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
1,281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
III |
|
102,811,510 |
15.2 |
15.2 |
|
2.196 |
2.196 |
51 |
230,019 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
III |
|
2,300,191,493 |
21.5 |
21.5 |
|
14.591 |
14.591 |
52 |
230,020 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
III |
|
2,300,201,493 |
21.5 |
21.5 |
|
14.605 |
14.605 |
53 |
230,010 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.10 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
III |
|
2,300,101,494 |
21.5 |
21.5 |
|
153 |
153 |
54 |
230,003 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
III |
|
2,300,031,494 |
21.5 |
21.5 |
|
594 |
594 |
55 |
230,027 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
III |
|
2,300,271,493 |
21.5 |
21.5 |
|
348 |
348 |
56 |
230,025 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
III |
|
2,300,251,493 |
21.5 |
21.5 |
|
302 |
302 |
57 |
230,044 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
23.44 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
III |
|
2,300,441,478 |
37.7 |
37.7 |
|
407 |
407 |
58 |
230,041 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
III |
|
2,300,411,506 |
26.9 |
26.9 |
|
15.231 |
15.231 |
59 |
230,051 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
III |
|
2,300,511,494 |
21.5 |
21.5 |
|
14.517 |
14.517 |
60 |
230,069 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
III |
|
2,300,691,561 |
64.6 |
64.6 |
|
249 |
249 |
61 |
220,011 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
III |
|
2,200,111,254 |
56.5 |
56.5 |
|
120 |
120 |
62 |
230,075 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
III |
|
2,300,751,494 |
21.5 |
21.5 |
|
34.546 |
34.546 |
63 |
230,083 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
III |
|
2,300,831,523 |
101 |
101 |
|
3.893 |
3.893 |
64 |
230,147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
23,147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
III |
|
2,301,471,561 |
64.6 |
64.6 |
|
249 |
249 |
65 |
230,162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23,162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
III |
|
2,301,621,570 |
59.2 |
59.2 |
|
246 |
246 |
66 |
230,158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23,158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
III |
|
2,301,581,506 |
26.9 |
26.9 |
|
15.314 |
15.314 |
67 |
230,166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23,166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
III |
|
2,301,661,494 |
21.5 |
21.5 |
|
12.333 |
12.333 |
68 |
220,280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22,280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
III |
|
2,202,801,269 |
39.1 |
39.1 |
|
1.425 |
1.425 |
69 |
180,072 |
Chụp Xquang Blondeau |
|
|
III |
|
1,800,720,028 |
65.4 |
65.4 |
|
216 |
216 |
70 |
180,073 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
III |
|
1,800,730,028 |
65.4 |
65.4 |
|
25 |
25 |
71 |
180,125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18,125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
III |
|
1,801,250,028 |
65.4 |
65.4 |
|
269 |
269 |
72 |
180,096 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
III |
|
1,800,960,028 |
65.4 |
65.4 |
|
7 |
7 |
73 |
180,089 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
III |
|
1,800,890,028 |
65.4 |
65.4 |
|
1 |
1 |
74 |
180,087 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
III |
|
1,800,870,028 |
65.4 |
65.4 |
|
4 |
4 |
75 |
180,086 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
III |
|
1,800,860,028 |
65.4 |
65.4 |
|
1.398 |
1.398 |
76 |
180,090 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,800,900,028 |
65.4 |
65.4 |
|
11 |
11 |
77 |
180,091 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
III |
|
1,800,910,028 |
65.4 |
65.4 |
|
1.931 |
1.931 |
78 |
180,074 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
III |
|
1,800,740,028 |
65.4 |
65.4 |
|
15 |
15 |
79 |
180,098 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
III |
|
1,800,980,028 |
65.4 |
65.4 |
|
185 |
185 |
80 |
180,112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18,112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,801,120,028 |
65.4 |
65.4 |
|
916 |
916 |
81 |
180,104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18,104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,801,040,028 |
65.4 |
65.4 |
|
281 |
281 |
82 |
180,080 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
III |
|
1,800,800,028 |
65.4 |
65.4 |
|
3 |
3 |
83 |
180,122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18,122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
III |
|
1,801,220,028 |
65.4 |
65.4 |
|
2 |
2 |
84 |
180,120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18,120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
III |
|
1,801,200,028 |
65.4 |
65.4 |
|
36 |
36 |
85 |
180,119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18,119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
III |
|
1,801,190,028 |
65.4 |
65.4 |
|
5.859 |
5.859 |
86 |
180,067 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
|
|
III |
|
1,800,670,029 |
97.2 |
97.2 |
|
48 |
48 |
87 |
180,067 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
III |
|
1,800,670,028 |
65.4 |
65.4 |
|
23 |
23 |
88 |
180,067 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
III |
|
1,800,670,029 |
97.2 |
97.2 |
|
81 |
81 |
89 |
180,108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18,108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,801,080,028 |
65.4 |
65.4 |
|
473 |
473 |
90 |
180,116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18,116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,801,160,028 |
65.4 |
65.4 |
|
576 |
576 |
91 |
180,113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18,113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
III |
|
1,801,130,028 |
65.4 |
65.4 |
|
10 |
10 |
92 |
180,102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18,102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
III |
|
1,801,020,028 |
65.4 |
65.4 |
|
389 |
389 |
93 |
180,103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18,103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
III |
|
1,801,030,028 |
65.4 |
65.4 |
|
53 |
53 |
94 |
180,114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18,114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
III |
|
1,801,140,028 |
65.4 |
65.4 |
|
130 |
130 |
95 |
180,106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18,106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
III |
|
1,801,060,028 |
65.4 |
65.4 |
|
207 |
207 |
96 |
180,115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18,115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,801,150,028 |
65.4 |
65.4 |
|
190 |
190 |
97 |
180,107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18,107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
III |
|
1,801,070,028 |
65.4 |
65.4 |
|
211 |
211 |
98 |
180,117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18,117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
III |
|
1,801,170,028 |
65.4 |
65.4 |
|
76 |
76 |
99 |
180,099 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
III |
|
1,800,990,028 |
65.4 |
65.4 |
|
31 |
31 |
100 |
180,111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18,111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
III |
|
1,801,110,028 |
65.4 |
65.4 |
|
61 |
61 |